|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
choáng lộn
![](img/dict/02C013DD.png) | [choáng lá»™n] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Swanky and shining; glittering | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hà ng hoá bà y trong tủ kÃnh choáng lá»™n dÆ°á»›i ánh sáng đèn nê ông | | the goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light |
Swanky and shining hà ng hoá bà y trong tủ kÃnh choáng lá»™n dÆ°á»›i ánh sáng đèn nê ông the goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light
|
|
|
|